Có 1 kết quả:

初更 chū gēng ㄔㄨ ㄍㄥ

1/1

chū gēng ㄔㄨ ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first of the five night watch periods 19:00-21:00 (old)